Tỷ giá BIDV (BIDV) ngày 28-11-2021 - Cập nhật lúc 11:36 08/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 28-11-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 11:36 08/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 20 ngoại tệ tăng giá, 34 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 36 ngoại tệ tăng giá và 29 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 0.00 15,837.00 16,537.00
Đô la Canada CAD 17,461.89 17,638.27 18,191
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,908 23,908 24,660
Nhân Dân Tệ CNY 3,478.89 3,514.03 3,624.80
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,359.00 3,529.00
Euro EUR 25,023 25,091 26,100
Bảng Anh GBP 0.00 29,641 30,811
Đô la Hồng Kông HKD 2,852.00 2,872.00 2,944.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.72 315.65
Yên Nhật JPY 0.00 193.71 204.51
Won Hàn Quốc KRW 0.00 16.98 20.78
Kuwaiti dinar KWD 0.00 74,776 77,711
Kip Lào LAK 0.00 1.77 2.17
Ringit Malaysia MYR 5,007.32 0.00 5,478.50
Krone Na Uy NOK 0.00 2,412.00 2,532.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,202.00 15,612.00
Rúp Nga RUB 0.00 304.34 339.13
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,029.69 6,266.40
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,439.52 2,541.33
Đô la Singapore SGD 16,208.00 16,305.00 16,780.00
Bạc Thái THB 654.00 654.00 702.00
Đô la Đài Loan TWD 738.10 0.00 835.33
Đô la Mỹ USD 0.00 22,490 22,770

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 727,000 757,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,131 25,461
EUR 26,605 28,064
GBP 30,934 32,249
JPY 159.17 168.47
HKD 3,164.90 3,299.42
AUD 16,314.74 17,008.22
CAD 18,025 18,792
RUB 0.00 292.61
Cập nhật lúc 11:36 08/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021